Stt
No |
Tên vật tư
Material |
Đvt
Unit |
Số lượng
Quantity |
Yêu cầu kỹ
thuật
Specification |
YCCC/ 15/CK/33 |
1 |
Bình
ắc quy 12V-125Ah cho máy phát điện 350KVA |
Cái |
2 |
12V-125Ah,
kích thước 340x170mm, loại bình khô, hãng DELKOR |
2 |
Bình
ắc quy 12V-120Ah cho máy phát điện 150KVA |
Cái |
1 |
12V-120Ah,
kích thước 340x170mm, loại bình khô, hãng DELKOR |
3 |
Điện
trở R3,R5 của máy hàn tự phát Miller |
Cái |
2 |
Part
No: 097459, Miller-Mỹ |
4 |
Biến
thế cấp nguồn cho bo mạch của máy hàn tự phát Miller |
Cái |
1 |
Xem
mẫu ở xưởng |
5 |
|
Cái |
2 |
Working
load limit: 1 ton, Jaw 0-35mm, Weight: 7.6 kg, Model: IPU10H, Crosby, CO,CQ
và chứng chỉ thử tải bên thứ 3 |
6 |
Kẹp
tôn 2 tấn |
Cái |
2 |
Working
load limit: 2 ton, Jaw 0-40mm, Weight: 14.8 kg, Model: IPU10H, Crosby, CO,CQ
và chứng chỉ thử tải bên thứ 3 |
7 |
Kẹp
tôn 3 tấn |
Cái |
2 |
Working
load limit: 3 ton, Jaw 0-40mm, Weight: 16 kg, Model: IPU10H, Crosby, CO,CQ và
chứng chỉ thử tải bên thứ 3 |
8 |
Cơ
lê khóa giáo 19/21mm |
Cái |
10 |
Của
Đức or USA, xem mẫu ở Xưởng |
9 |
Bánh
xe giàn giáo |
Cái |
22 |
Mã:
SCPU02, Dorecaster |
10 |
Quạt
gió máy lạnh của xe tải cẩu 3 tấn |
Cái |
1 |
Xem
mẫu ở xưởng |
11 |
Kit,
input/pre-regulator and inverter module của máy hàn miller Maxstar 350 |
Cái |
2 |
Part
No: 217625, Miller-Mỹ |
12 |
Circuit
card assy, power interconnect của máy hàn miller Maxstar 350 |
Cái |
1 |
Part
No: 233146, Miller-Mỹ |
13 |
Quạt
làm mát chomáy hàn miller Maxstar 350 |
Cái |
1 |
Part
No: 213072, Miller-Mỹ |
14 |
Đồng
hồ Nitrogen, Nitrogen Regulator |
Cái |
6 |
6000PSI,
Tescom, có chứng chỉ hiệu chuẩn bên thứ ba |
YCCC/ 15/SL1/30 |
1 |
Pallet
truck - Xe nâng Model: KTN540 |
Cái |
1 |
Capacity:
2500kg, Fork width: 685mm, Fork length: 1.220mm, yêu cầu có Cert CO/CQ &
Load Test |
2 |
Tấm
ốp mép bậc cầu thang chống trơn trượt |
Mtr |
400 |
|
3 |
Wire
rope sling - Dây cáp |
Sợi |
4 |
Φ28mm
x 7Mtr / sợi, hai đầu bấm chì mắt mềm,
kiểu SRC-1, 6x36 IWRC, yêu cầu có chứng chỉ CO/CQ, Load Test & Mill Cert.
Cáp Korea |
4 |
Gunnebo
Johnson Snatch blocks with shackle |
Cái |
4 |
Part
no: 474740040QR3, Code: SB30S20BS, Description: Sheave Diam. 20" / 500
mm, For Steel wire rope appr. Mm: 30-32, Weight kgs: 128, WLL: 30Tone, Y/C có
Cert. CO/CQ & load Test, Made in
USA |
5 |
Drum
lift clamp 500kg / Xích móc thùng phi |
Sợi |
1 |
500kg,
0,48m x Φ6 |
6 |
Bảng
treo T-Card, loại treo được 50 T-Card / Card rack |
Cái |
18 |
size:
88cm x 23cm x 3cm. Loại treo được 50 cái, made in Viet Nam |
7 |
Băng
keo giấy 5cm / Paper tape 5cm. |
Cuộn |
60 |
Loại
5cm |
8 |
Keo
Silicone trắng / Silicone sealant |
Tuýp |
50 |
Fixto
112 |
9 |
Lưỡi
cưa dùng cho cưa sắt cầm tay. / Saw blade, |
Cái |
20 |
24TPI,
length 10" - 12".Stanley |
10 |
Thuốc
tẩy sàn. / Stripper Norchem ( 20
Ltr/Can ), Singapore. |
Can |
7 |
20 Ltr/Can , Singapore. |
11 |
Thuốc
đánh bóng sàn / Floor finish, 5 gallon/can, Singapore. |
Cái |
9 |
5
gallon/can, Singapore. |
12 |
Mặt
nạ mài, cắt / Face shield |
Cái |
20 |
Made
in Viet Nam |
13 |
Ủng
bảo hộ lao động / Safety boots |
Đôi |
10 |
Loại:
KING, Số 40, 41, 42 Made in Malaysia |
14 |
Hóa
chất đổ đầu Socket Cáp / Wirelock the rope capping kit, |
Hộp |
6 |
Made
in U/K, Sản xuất trong năm 2015 |
15 |
Hốt
rác. / Dustpan. |
Cái |
20 |
Bằng
nhựa có cán, sản xuất Việt Nam |
16 |
Tai
nghe của VHF IC-A24 đón máy bay trực thăng – Micro cho bộ đàm IC-A24 |
Cái |
4 |
OTTO
V4-10391S (M88) Made in USA
(http://www.haidang.vn/to-hop-tai-nghe-micro-309/otto-v4-10391s-m88-519.aspx) |
17 |
Máy
hàn ống nhựa Roweld P63 (Rothenberger) |
Bộ |
1 |
Công
suất 800W;Điện áp 230V, 50Hz, Điều khiển nhiệt độ điện tử - relay, 6 đầu hàn
Ø20, 25, 32, 40, 50, 63, Đầu hàn chống dính PTFE (teflon) chất lượng cao,
Chân gá tháo rời được, Tay cầm công thái học thoải mái, dễ thao tác, Thùng
đựng máy có khoang cố định đầu hàn, khoang đặt kéo cắt ống, dụng cụ tháo đầu
hàn, xuất xứ: Đức – Germany
(http://www.vatgia.com/raovat/8412/5184033/may-han-ong-nhua-roweld-p63-rothenberger.html) |
18 |
Máy
dò khí / Gas Detector |
Bộ |
1 |
Marker:
VENTIS, Model: MX4, kèm theo bộ khí mẫu dùng cho gas detector / Sample gases
Icl: 01 Sample gases bottle: 1.2
Cu.ft, 34 Liters @ 700F and 500 psig, 01 Valve, Model: 715 0.5 LPM SB,
0-1000PSI. Made in VENTIS - USA |
YCCC/15/KT/01 |
1 |
Áp
kế hiện số XP2i/
Digital Pressure Gauge XP2i |
Set |
1 |
-
Range: (0 ÷ 1000) psi
- Model: 1KPSIXP2I-DL
- Process connection: 1/4" NPTM
- Display: 5-digit LCD,
0.65"H
- Acc: ± (0.1% of reading) from 20%
to 100% of full scale; ± (0.02% of Full Scale) from 0 to 20% of full scale.
Vacuum (300 PSI ranges and lower) ± (0.25% of Full Scale) where FS = -14.5
PSI.
CO & CQ original, manufacturing calibration certificate |
2 |
|
Set |
1 |
-
Range: (0 ÷ 3000) psi
- Model: 3KPSIXP2I-DL
- Process connection: 1/4" NPTM
- Display: 5-digit LCD,
0.65"H
- Acc: ± (0.1% of reading) from 20%
to 100% of full scale; ± (0.02% of Full Scale) from 0 to 20% of full scale.
Vacuum (300 PSI ranges and lower) ±(0.25% of Full Scale) where FS = -14.5
PSI.
CO & CQ original, manufacturing calibration certificate |
3 |
|
Set |
1 |
- Range: (0 ÷ 5000) psi - Model: 5KPSIXP2I-DL - Process connection: 1/4" NPTM - Display: 5-digit LCD, 0.65"H - Acc: ± (0.1% of reading) from 20% to 100% of full scale; ± (0.02% of Full Scale) from 0 to 20% of full scale. Vacuum (300 PSI ranges and lower) ± (0.25% of Full Scale) where FS = -14.5 PSI. CO & CQ original, manufacturing calibration certificate |