Chủ Nhật, 7 tháng 6, 2015

Pallet truck Crown | KTN540 Crown | Crown Vietnam | Pitesco Distributor

Công ty TNHH kỹ thuật công nghệ và dịch vụ Tiên Phong
D5 KDC Miếu Nổi, Đinh Tiên Hoàng, P3, Q.Bình Thạnh

Contacs: Mr Vinh
Tell : 0915.980.479        0162.999.888.7
Email :      vinhmv@pitesco.com
Website:   www.pitesvietnam.com                                       
                 www.sensor-encoder.com                   
                 www.hohner.vn



Stt
No
Tên vật tư
Material
Đvt
Unit
Số lượng
Quantity
Yêu cầu kỹ thuật
Specification
YCCC/ 15/CK/33
1 Bình ắc quy 12V-125Ah cho máy phát điện 350KVA Cái 2 12V-125Ah, kích thước 340x170mm, loại bình khô, hãng DELKOR
2 Bình ắc quy 12V-120Ah cho máy phát điện 150KVA Cái 1 12V-120Ah, kích thước 340x170mm, loại bình khô, hãng DELKOR
3 Điện trở R3,R5 của máy hàn tự phát Miller Cái 2 Part No: 097459, Miller-Mỹ
4 Biến thế cấp nguồn cho bo mạch của máy hàn tự phát Miller Cái 1 Xem mẫu ở xưởng
5
Kẹp tôn 1 tấn
Cái 2 Working load limit: 1 ton, Jaw 0-35mm, Weight: 7.6 kg, Model: IPU10H, Crosby, CO,CQ và chứng chỉ thử tải bên thứ 3
6 Kẹp tôn 2 tấn Cái 2 Working load limit: 2 ton, Jaw 0-40mm, Weight: 14.8 kg, Model: IPU10H, Crosby, CO,CQ và chứng chỉ thử tải bên thứ 3
7 Kẹp tôn 3 tấn Cái 2 Working load limit: 3 ton, Jaw 0-40mm, Weight: 16 kg, Model: IPU10H, Crosby, CO,CQ và chứng chỉ thử tải bên thứ 3
8 Cơ lê khóa giáo 19/21mm Cái 10 Của Đức or USA, xem mẫu ở Xưởng
9 Bánh xe giàn giáo  Cái 22 Mã: SCPU02, Dorecaster
10 Quạt gió máy lạnh của xe tải cẩu 3 tấn Cái 1 Xem mẫu ở xưởng
11 Kit, input/pre-regulator and inverter module của máy hàn miller Maxstar 350 Cái 2 Part No: 217625, Miller-Mỹ
12 Circuit card assy, power interconnect của máy hàn miller Maxstar 350 Cái 1 Part No: 233146, Miller-Mỹ
13 Quạt làm mát chomáy  hàn miller Maxstar 350 Cái 1 Part No: 213072, Miller-Mỹ
14 Đồng hồ Nitrogen, Nitrogen Regulator Cái 6 6000PSI, Tescom, có chứng chỉ hiệu chuẩn bên thứ ba
YCCC/ 15/SL1/30
1 Pallet truck - Xe nâng  Model: KTN540 Cái 1 Capacity: 2500kg, Fork width: 685mm, Fork length: 1.220mm, yêu cầu có Cert CO/CQ & Load Test
2 Tấm ốp mép bậc cầu thang chống trơn trượt Mtr 400 photo_1310565678
(http://www.chongtrontruot.com/Chong-tron-truot/19-Tam-op-cau-thang-chong-tron-truot-cho-dan-dung.html)
3 Wire rope sling - Dây cáp   Sợi 4 Φ28mm x 7Mtr / sợi,  hai đầu bấm chì mắt mềm, kiểu SRC-1, 6x36 IWRC, yêu cầu có chứng chỉ CO/CQ, Load Test & Mill Cert. Cáp Korea 
4 Gunnebo Johnson Snatch blocks with shackle Cái 4 Part no: 474740040QR3, Code: SB30S20BS, Description: Sheave Diam. 20" / 500 mm, For Steel wire rope appr. Mm: 30-32, Weight kgs: 128, WLL: 30Tone, Y/C có Cert. CO/CQ & load Test,  Made in USA
5 Drum lift clamp 500kg / Xích móc thùng phi  Sợi  1 500kg, 0,48m x Φ6
6 Bảng treo T-Card, loại treo được 50 T-Card / Card rack Cái 18 size: 88cm x 23cm x 3cm. Loại treo được 50 cái, made in Viet Nam
7 Băng keo giấy 5cm / Paper tape 5cm. Cuộn 60 Loại 5cm
8 Keo Silicone trắng / Silicone sealant Tuýp 50 Fixto 112
9 Lưỡi cưa dùng cho cưa sắt cầm tay. / Saw blade,  Cái 20 24TPI, length 10" - 12".Stanley
10 Thuốc tẩy sàn. / Stripper Norchem  ( 20 Ltr/Can ), Singapore. Can 7  20 Ltr/Can , Singapore.
11 Thuốc đánh bóng sàn / Floor finish, 5 gallon/can, Singapore. Cái 9 5 gallon/can, Singapore.
12 Mặt nạ mài, cắt / Face shield Cái 20 Made in Viet Nam
13 Ủng bảo hộ lao động / Safety boots Đôi 10 Loại: KING, Số 40, 41, 42 Made in Malaysia
14 Hóa chất đổ đầu Socket Cáp / Wirelock the rope capping kit,  Hộp  6 Made in U/K, Sản xuất trong năm 2015
15 Hốt rác. / Dustpan.  Cái 20 Bằng nhựa có cán, sản xuất Việt Nam
16 Tai nghe của VHF IC-A24 đón máy bay trực thăng – Micro cho bộ đàm IC-A24 Cái  4 OTTO V4-10391S (M88) Made in USA
(http://www.haidang.vn/to-hop-tai-nghe-micro-309/otto-v4-10391s-m88-519.aspx)
17 Máy hàn ống nhựa Roweld P63 (Rothenberger) Bộ 1 Công suất 800W;Điện áp 230V, 50Hz, Điều khiển nhiệt độ điện tử - relay, 6 đầu hàn Ø20, 25, 32, 40, 50, 63, Đầu hàn chống dính PTFE (teflon) chất lượng cao, Chân gá tháo rời được, Tay cầm công thái học thoải mái, dễ thao tác, Thùng đựng máy có khoang cố định đầu hàn, khoang đặt kéo cắt ống, dụng cụ tháo đầu hàn, xuất xứ: Đức – Germany
(http://www.vatgia.com/raovat/8412/5184033/may-han-ong-nhua-roweld-p63-rothenberger.html)
18 Máy dò khí / Gas Detector Bộ 1 Marker: VENTIS, Model: MX4, kèm theo bộ khí mẫu dùng cho gas detector / Sample gases Icl:  01 Sample gases bottle: 1.2 Cu.ft, 34 Liters @ 700F and 500 psig, 01 Valve, Model: 715 0.5 LPM SB, 0-1000PSI. Made in VENTIS - USA
YCCC/15/KT/01
1 Áp kế hiện số XP2i/
Digital Pressure Gauge XP
2i
Set 1 - Range: (0 ÷ 1000) psi
- Model:  1KPSIXP2I-DL
- Process connection: 1/4" NPTM
- Display:  5-digit LCD, 0.65"H
- Acc:  ± (0.1% of reading) from 20% to 100% of full scale; ± (0.02% of Full Scale) from 0 to 20% of full scale. Vacuum (300 PSI ranges and lower) ± (0.25% of Full Scale) where FS = -14.5 PSI.
CO & CQ original, manufacturing calibration certificate
2
Áp kế hiện số XP2i/
Digital Pressure Gauge XP
2i
Set 1 - Range: (0 ÷ 3000) psi
- Model:  3KPSIXP2I-DL
- Process connection: 1/4" NPTM
- Display:  5-digit LCD, 0.65"H
- Acc:  ± (0.1% of reading) from 20% to 100% of full scale; ± (0.02% of Full Scale) from 0 to 20% of full scale. Vacuum (300 PSI ranges and lower) ±(0.25% of Full Scale) where FS = -14.5 PSI.
CO & CQ original, manufacturing calibration certificate
3
Áp kế hiện số XP2i/
Digital Pressure Gauge XP
2i
Set 1 - Range: (0 ÷ 5000) psi - Model:  5KPSIXP2I-DL - Process connection: 1/4" NPTM - Display:  5-digit LCD, 0.65"H - Acc:  ± (0.1% of reading) from 20% to 100% of full scale; ± (0.02% of Full Scale) from 0 to 20% of full scale. Vacuum (300 PSI ranges and lower) ± (0.25% of Full Scale) where FS = -14.5 PSI. CO & CQ original, manufacturing calibration certificate